冰雕 bīngdiāo
volume volume

Từ hán việt: 【băng điêu】

Đọc nhanh: 冰雕 (băng điêu). Ý nghĩa là: khắc băng; chạm băng, điêu khắc băng. Ví dụ : - 冰雕展览 triển lãm tác phẩm băng điêu khắc

Ý Nghĩa của "冰雕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắc băng; chạm băng, điêu khắc băng

用冰雕刻形象的艺术也只用冰雕刻成的作品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冰雕 bīngdiāo 展览 zhǎnlǎn

    - triển lãm tác phẩm băng điêu khắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰雕

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 冰雕 bīngdiāo 展览 zhǎnlǎn

    - triển lãm tác phẩm băng điêu khắc

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打冰 dǎbīng

    - Họ đang đục băng.

  • volume volume

    - zuò le 一个 yígè 柱状 zhùzhuàng de 木雕 mùdiāo

    - Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.

  • volume volume

    - 冰灯 bīngdēng 雕刻 diāokè 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Đèn băng được điêu khắc rất sống động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 雕刻 diāokè 一尊 yīzūn 佛像 fóxiàng

    - Họ đang điêu khắc một tượng Phật.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao