Đọc nhanh: 冰雕 (băng điêu). Ý nghĩa là: khắc băng; chạm băng, điêu khắc băng. Ví dụ : - 冰雕展览 triển lãm tác phẩm băng điêu khắc
冰雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc băng; chạm băng, điêu khắc băng
用冰雕刻形象的艺术也只用冰雕刻成的作品
- 冰雕 展览
- triển lãm tác phẩm băng điêu khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰雕
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 冰雕 展览
- triển lãm tác phẩm băng điêu khắc
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
雕›