Đọc nhanh: 障碍沙坑用耙子 (chướng ngại sa khanh dụng ba tử). Ý nghĩa là: dụng cụ cào cát.
障碍沙坑用耙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cào cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍沙坑用耙子
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
子›
沙›
用›
碍›
耙›
障›