部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Nhật (日) Nhất (一) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 碍
㝵
硋 𥃷
礙
碍 là gì? 碍 (Ngại). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶). Ý nghĩa là: trở ngại. Từ ghép với 碍 : 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay. Chi tiết hơn...
- 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay.