Các biến thể (Dị thể) của 碍

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥃷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 碍 theo âm hán việt

碍 là gì? (Ngại). Bộ Thạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: trở ngại. Từ ghép với : Vướng chân vướng tay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trở ngại

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ ngại .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng

- Vướng chân vướng tay.

Từ ghép với 碍