Đọc nhanh: 隐马尔可夫模型 (ẩn mã nhĩ khả phu mô hình). Ý nghĩa là: Hidden Markov Model Mô hình Markov ẩn.
隐马尔可夫模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hidden Markov Model Mô hình Markov ẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐马尔可夫模型
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
型›
夫›
尔›
模›
隐›
马›