Đọc nhanh: 混合计算 (hỗn hợp kế toán). Ý nghĩa là: Hybrid Cloud là một môi trường điện toán đám mây kết hợp và giao thoa giữa các nền tảng Public Cloud và Private Cloud..
混合计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hybrid Cloud là một môi trường điện toán đám mây kết hợp và giao thoa giữa các nền tảng Public Cloud và Private Cloud.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合计算
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
混›
算›
计›