Đọc nhanh: 超参数 (siêu tham số). Ý nghĩa là: Hyperparameter Siêu tham số.
超参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hyperparameter Siêu tham số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超参数
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
数›
超›