典型化 diǎnxíng huà
volume volume

Từ hán việt: 【điển hình hoá】

Đọc nhanh: 典型化 (điển hình hoá). Ý nghĩa là: điển hình hoá.

Ý Nghĩa của "典型化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

典型化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điển hình hoá

作家、艺术家对生活素材加工提炼,塑造典形象的过程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典型化

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 典型 diǎnxíng de 白领 báilǐng

    - Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 几个 jǐgè 典型 diǎnxíng 例证 lìzhèng

    - Ở đây có vài ví dụ điển hình.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 典型 diǎnxíng de 例子 lìzi

    - Đây là một ví dụ điển hình.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 典型 diǎnxíng de zhái nán

    - Anh ấy là một trạch nam điển hình.

  • volume volume

    - 这出 zhèchū zài 一个 yígè 典型 diǎnxíng de lǎo 北京 běijīng 茶馆 cháguǎn 上演 shàngyǎn

    - Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.

  • volume volume

    - yòng 典型示范 diǎnxíngshìfàn de 方法 fāngfǎ 推广先进 tuīguǎngxiānjìn 经验 jīngyàn

    - dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 那个 nàgè 时代 shídài de 典型 diǎnxíng 特征 tèzhēng

    - Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì shì 典型 diǎnxíng de 月光族 yuèguāngzú

    - Em trai tôi là một người điển hình cho việc làm được bao nhiêu ăn bấy nhiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao