Đọc nhanh: 隐含 (ẩn hàm). Ý nghĩa là: ngầm hiểu, để chứa trong một hình thức được che giấu, để tiếp tục che đậy.
隐含 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngầm hiểu
implicit
✪ 2. để chứa trong một hình thức được che giấu
to contain in a concealed form
✪ 3. để tiếp tục che đậy
to keep covered up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐含
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
隐›