Đọc nhanh: 暗含 (ám hàm). Ý nghĩa là: ngầm có ý; ngụ ý; hàm ý; gợi ý.
暗含 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngầm có ý; ngụ ý; hàm ý; gợi ý
做事、说话包含某种意思而未明白说出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗含
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
暗›