Đọc nhanh: 隐潭 (ẩn đàm). Ý nghĩa là: ao hoặc hồ ẩn.
隐潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ao hoặc hồ ẩn
hidden pond or pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 说 了 一个 隐
- Anh ta đã nói ra một bí mật.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
隐›