hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm.hám】

Đọc nhanh: (hàm.hám). Ý nghĩa là: ngậm, chứa; có, ngầm; kín đáo; thầm; trong lòng. Ví dụ : - 嘴里含着糖。 Miệng ngậm kẹo.. - 嘴里含着药片。 Trong miệng ngậm viên thuốc.. - 这封信含着真诚的祝福。 Bức thư này chứa lời chúc chân thành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngậm

东西放在嘴里,不嚼不咽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe táng

    - Miệng ngậm kẹo.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 药片 yàopiàn

    - Trong miệng ngậm viên thuốc.

✪ 2. chứa; có

里面存有;包括在内

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 封信 fēngxìn 含着 hánzhe 真诚 zhēnchéng de 祝福 zhùfú

    - Bức thư này chứa lời chúc chân thành.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 含着 hánzhe 很多 hěnduō 期望 qīwàng

    - Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.

✪ 3. ngầm; kín đáo; thầm; trong lòng

怀着不露;隐藏在内

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含怒 hánnù 说话 shuōhuà

    - Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 看着 kànzhe

    - Cô ấy cười thầm nhìn tôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 嘴里 + 含 + 着了 + Tân ngữ

Ngậm cái gì đó trong miệng

Ví dụ:
  • volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 一口 yīkǒu shuǐ

    - Ngậm một ngụm nước trong miệng.

  • volume

    - 嘴里 zuǐlǐ hán le fàn

    - Trong miệng ngậm cơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 名中 míngzhōng 含筱 hánxiǎo

    - Trong tên anh ấy có Tiểu.

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn 含糊 hánhú 明白 míngbai shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 含义 hányì 明确 míngquè

    - Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì 中微 zhōngwēi hán 讽刺 fěngcì

    - Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.

  • volume volume

    - lǎo shì yòng 含有 hányǒu 恶意 èyì de 眼光 yǎnguāng dīng zhe

    - Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 含着 hánzhe 很多 hěnduō 期望 qīwàng

    - Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao