含有 hányǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hàm hữu】

Đọc nhanh: 含有 (hàm hữu). Ý nghĩa là: đựng; chứa, hàm ý; ngụ ý. Ví dụ : - 杯中含有华法林 Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.. - 其中含有大量华法林 Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.. - 话里含有讽刺意味。 lời nói hàm ý châm biếm.

Ý Nghĩa của "含有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

含有 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đựng; chứa

作为...的容器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杯中 bēizhōng 含有 hányǒu 华法林 huáfǎlín

    - Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng 含有 hányǒu 大量 dàliàng 华法林 huáfǎlín

    - Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.

  • volume volume

    - huà 含有 hányǒu 讽刺 fěngcì 意味 yìwèi

    - lời nói hàm ý châm biếm.

  • volume volume

    - 写景 xiějǐng 叙事 xùshì de 诗里 shīlǐ 往往 wǎngwǎng 含有 hányǒu 抒情 shūqíng de 成分 chéngfèn

    - trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. hàm ý; ngụ ý

(不以明确的说明,但以逻辑推理、联想或必然结果) 暗指或表示包含的意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo shì yòng 含有 hányǒu 恶意 èyì de 眼光 yǎnguāng dīng zhe

    - Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含有

  • volume volume

    - 学费 xuéfèi 包含 bāohán le 所有 suǒyǒu 学习 xuéxí 费用 fèiyòng

    - Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - zhè yǒu hán 麸质 fūzhì de 食物 shíwù ma

    - Bạn có thứ gì không chứa gluten không?

  • volume volume

    - hán de duō 击打 jīdǎ 操作 cāozuò 教导 jiàodǎo děng 意义 yìyì 有关 yǒuguān

    - Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.

  • volume volume

    - hán dāo de 通常 tōngcháng dāo huò 使用 shǐyòng dāo de 动作 dòngzuò 有关 yǒuguān

    - Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.

  • volume volume

    - lǎo shì yòng 含有 hányǒu 恶意 èyì de 眼光 yǎnguāng dīng zhe

    - Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

  • volume volume

    - hán suī de duō 慢慢 mànmàn 行走 xíngzǒu 有关 yǒuguān

    - Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao