Đọc nhanh: 陷马坑 (hãm mã khanh). Ý nghĩa là: bẫy hố.
陷马坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy hố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷马坑
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
陷›
马›