Đọc nhanh: 除臭喷雾剂 (trừ xú phún vụ tễ). Ý nghĩa là: Thuốc xịt khử mùi hôi.
除臭喷雾剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc xịt khử mùi hôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除臭喷雾剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
喷›
臭›
除›
雾›