Đọc nhanh: 冰箱除臭剂 (băng tương trừ xú tễ). Ý nghĩa là: thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp).
冰箱除臭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱除臭剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我们 家有 两台 冰箱
- Nhà chúng tôi có 2 cái tủ lạnh.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
剂›
箱›
臭›
除›