Đọc nhanh: 滴剂 (tích tễ). Ý nghĩa là: thuốc nhỏ; thuốc tra.
滴剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhỏ; thuốc tra
一滴一滴服用或外用的液体药剂,如浓缩维生素A、D滴剂、麻黄素滴鼻剂等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴剂
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 伤口 上 有 一滴 血
- Có một giọt máu trên vết thương.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
滴›