Đọc nhanh: 丝锥扳手 (ty chuỳ ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ – lê ta rô.
丝锥扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ – lê ta rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝锥扳手
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
手›
扳›
锥›