Đọc nhanh: 除草剂 (trừ thảo tễ). Ý nghĩa là: thuốc trừ cỏ; thuốc diệt cỏ.
除草剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trừ cỏ; thuốc diệt cỏ
消灭农田杂草的药剂如除草醚、扑草净、敌稗等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除草剂
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 拔除 杂草
- nhổ cỏ tạp
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 他 迅速 清除 了 杂草
- Anh ấy nhanh chóng dọn sạch cỏ dại.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
草›
除›