Đọc nhanh: 克丝钳 (khắc ty kiềm). Ý nghĩa là: Cái kìm, kìm điện; kìm cắt cạnh, kìm cắt dây thép.
克丝钳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cái kìm, kìm điện; kìm cắt cạnh
克丝钳是电工常用的一种手工工具,钳柄上包有绝缘保护套,克丝钳是切断金属丝或将金属丝弯曲成所需形状的工具。
✪ 2. kìm cắt dây thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克丝钳
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
克›
钳›