Đọc nhanh: 宠物用除臭剂 (sủng vật dụng trừ xú tễ). Ý nghĩa là: Chất khử mùi cho vật nuôi.
宠物用除臭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất khử mùi cho vật nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物用除臭剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 他 用 礼物 来 答谢 朋友
- Anh ấy dùng quà để báo đáp lại bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
宠›
物›
用›
臭›
除›