Đọc nhanh: 除臭剂 (trừ xú tễ). Ý nghĩa là: chất khử mùi. Ví dụ : - 有一个还擦除臭剂 Một trong số họ mặc chất khử mùi.
除臭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất khử mùi
deodorant
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除臭剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
臭›
除›