Đọc nhanh: 打破陈规 (đả phá trần quy). Ý nghĩa là: thoát sáo.
打破陈规 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打破陈规
- 打破 成规
- phá vỡ lề thói cũ.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 他 第一个 打破 了 沉默
- Anh ấy phá vỡ sự im lặng trước tiên.
- 打破 陈规 , 大胆 创造
- đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.
- 打破 陈腐 的 传统观念
- đã phá những quan niệm cũ kỹ hủ bại.
- 这个 政策 打破 了 原有 的 规定
- Chính sách này đã phá vỡ quy định cũ.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
破›
规›
陈›