打破陈规 dǎpò chénguī
volume volume

Từ hán việt: 【đả phá trần quy】

Đọc nhanh: 打破陈规 (đả phá trần quy). Ý nghĩa là: thoát sáo.

Ý Nghĩa của "打破陈规" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打破陈规 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoát sáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打破陈规

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 成规 chéngguī

    - phá vỡ lề thói cũ.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 破除 pòchú 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 意料之外 yìliàozhīwài de de 事会令 shìhuìlìng 打破常规 dǎpòchángguī

    - Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 打破 dǎpò le 沉默 chénmò

    - Anh ấy phá vỡ sự im lặng trước tiên.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 陈规 chénguī 大胆 dàdǎn 创造 chuàngzào

    - đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 陈腐 chénfǔ de 传统观念 chuántǒngguānniàn

    - đã phá những quan niệm cũ kỹ hủ bại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 政策 zhèngcè 打破 dǎpò le 原有 yuányǒu de 规定 guīdìng

    - Chính sách này đã phá vỡ quy định cũ.

  • volume volume

    - qián 一代人 yídàirén 制造 zhìzào 出来 chūlái de 空洞 kōngdòng 理论 lǐlùn 下一代 xiàyídài rén 它们 tāmen 打破 dǎpò

    - Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa