Đọc nhanh: 陀思妥耶夫斯基 (đà tư thoả gia phu tư cơ). Ý nghĩa là: Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚.
陀思妥耶夫斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚
Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), great Russian novelist, author of Crime and Punishment 罪與罰|罪与罚 [Zui4 yǔ Fá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀思妥耶夫斯基
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 孔子 是 儒家思想 的 奠基人
- Khổng Tử là người sáng lập Nho giáo.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
夫›
妥›
思›
斯›
耶›
陀›