Đọc nhanh: 闵科夫斯基 (mẫn khoa phu tư cơ). Ý nghĩa là: Hermann Minkowski (1864-1909), nhà toán học người Đức, Minkowski (tên).
闵科夫斯基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hermann Minkowski (1864-1909), nhà toán học người Đức
Hermann Minkowski (1864-1909), German mathematician
✪ 2. Minkowski (tên)
Minkowski (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闵科夫斯基
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
夫›
斯›
科›
闵›