Đọc nhanh: 柴可夫斯基 (sài khả phu tư cơ). Ý nghĩa là: Tchaikovsky (1840-1893), nhà soạn nhạc người Nga.
柴可夫斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tchaikovsky (1840-1893), nhà soạn nhạc người Nga
Tchaikovsky (1840-1893), Russian composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴可夫斯基
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
基›
夫›
斯›
柴›