Đọc nhanh: 陀思妥也夫斯基 (đà tư thoả dã phu tư cơ). Ý nghĩa là: Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚, còn được viết 陀 思 妥 耶夫斯基.
陀思妥也夫斯基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚
Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), great Russian novelist, author of Crime and Punishment 罪與罰|罪与罚 [Zui4 yǔ Fá]
✪ 2. còn được viết 陀 思 妥 耶夫斯基
also written 陀思妥耶夫斯基 [Tuó sī tuǒ yē fū sī jī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀思妥也夫斯基
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 夫战 , 勇气 也
- Chiến tranh là vấn đề dũng khí?
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
基›
夫›
妥›
思›
斯›
陀›