Đọc nhanh: 巴尔舍夫斯基 (ba nhĩ xá phu tư cơ). Ý nghĩa là: (Charlene) Barshefsky, nhà đàm phán thương mại Hoa Kỳ.
巴尔舍夫斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Charlene) Barshefsky, nhà đàm phán thương mại Hoa Kỳ
(Charlene) Barshefsky, US trade negotiator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴尔舍夫斯基
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 逝者如斯 夫 不舍 晝夜
- Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
夫›
尔›
巴›
斯›
舍›