Đọc nhanh: 罗巴切夫斯基 (la ba thiết phu tư cơ). Ý nghĩa là: Nikolai Ivanovich Lobachevsky (1793-1856), một trong những người khám phá ra hình học phi Euclide.
罗巴切夫斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nikolai Ivanovich Lobachevsky (1793-1856), một trong những người khám phá ra hình học phi Euclide
Nikolai Ivanovich Lobachevsky (1793-1856), one of the discoverers of non-Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗巴切夫斯基
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
基›
夫›
巴›
斯›
罗›