Đọc nhanh: 奥斯特洛夫斯基 (áo tư đặc lạc phu tư cơ). Ý nghĩa là: Alexander Ostrovsky (1823-1886), nhà viết kịch người Nga, Nikolai Ostrovsky (1904-1936), nhà văn hiện thực xã hội chủ nghĩa Xô Viết.
奥斯特洛夫斯基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Ostrovsky (1823-1886), nhà viết kịch người Nga
Alexander Ostrovsky (1823-1886), Russian playwright
✪ 2. Nikolai Ostrovsky (1904-1936), nhà văn hiện thực xã hội chủ nghĩa Xô Viết
Nikolai Ostrovsky (1904-1936), Soviet socialist realist writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯特洛夫斯基
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
夫›
奥›
斯›
洛›
特›