Đọc nhanh: 阿留申群岛 (a lưu thân quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Aleutian (kéo dài 2250 km về phía tây nam của Alaska gần như xuống đến Kamtchatka).
阿留申群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Aleutian (kéo dài 2250 km về phía tây nam của Alaska gần như xuống đến Kamtchatka)
Aleutian Islands (trailing 2250 km southwest of Alaska almost down to Kamtchatka)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿留申群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- 她 准备 申请 留学
- Cô ấy bắt đầu xin đi du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
申›
留›
群›
阿›