Đọc nhanh: 限制酶图谱 (hạn chế môi đồ phả). Ý nghĩa là: ánh xạ giới hạn (trong hệ gen), mô hình hạn chế.
限制酶图谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh xạ giới hạn (trong hệ gen)
restriction mapping (in genomics)
✪ 2. mô hình hạn chế
restriction pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限制酶图谱
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
图›
谱›
酶›
限›