Đọc nhanh: 阿米巴原虫 (a mễ ba nguyên trùng). Ý nghĩa là: ameba, amip.
阿米巴原虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ameba
✪ 2. amip
amoeba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿米巴原虫
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
巴›
米›
虫›
阿›