大陆岛 dàlù dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đại lục đảo】

Đọc nhanh: 大陆岛 (đại lục đảo). Ý nghĩa là: đảo; hòn đảo; đảo lớn (những hòn đảo mà trước đây liền với đại lục, do cấu tạo của địa chất mà bị tách ra, như đảo Đài Loan và đảo Hải Nam, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "大陆岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大陆岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảo; hòn đảo; đảo lớn (những hòn đảo mà trước đây liền với đại lục, do cấu tạo của địa chất mà bị tách ra, như đảo Đài Loan và đảo Hải Nam, Trung Quốc.)

原来和大陆相连的岛屿,多在靠近大陆的地方,地质构造上和邻近的大陆有联系如中国的台湾岛、海南岛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆岛

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 陆地 lùdì zhàn hěn 大部分 dàbùfèn

    - Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 岛屿 dǎoyǔ shàng 经常 jīngcháng guā 大风 dàfēng

    - Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 这个 zhègè 岛上 dǎoshàng 最大 zuìdà de 未解 wèijiě 之谜 zhīmí 之一 zhīyī

    - Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa được giải đáp của Đảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao