Đọc nhanh: 阿克塞哈萨克族自治县 (a khắc tắc ha tát khắc tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Aksai Kazakh ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Quận tự trị Aksai Kazakh ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Aksai Kazakh autonomous county in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克塞哈萨克族自治县
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
哈›
塞›
族›
治›
自›
萨›
阿›