Đọc nhanh: 互助土族自治县 (hỗ trợ thổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huzhu Tuzu ở quận Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai.
✪ 1. Quận tự trị Huzhu Tuzu ở quận Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai
Huzhu Tuzu Autonomous County in Haidong prefecture 海東地區|海东地区 [Hǎi dōng dì qū], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互助土族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 他们 互相学习 , 提高 自己
- Họ học hỏi lẫn nhau để nâng cao bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
助›
县›
土›
族›
治›
自›