Đọc nhanh: 东乡族自治县 (đông hương tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dongxiang ở quận tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc.
东乡族自治县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận tự trị Dongxiang ở quận tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc
Dongxiang autonomous county in Linxia Hui autonomous prefecture 臨夏回族自治州|临夏回族自治州 [Lin2 xià Hui2 zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东乡族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›
县›
族›
治›
自›