Đọc nhanh: 阵容 (trận dung). Ý nghĩa là: đội hình; đội ngũ, thế trận; trận thế. Ví dụ : - 阵容整齐 thế trận chỉnh tề. - 阵容强大 thế trận hùng mạnh
阵容 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đội hình; đội ngũ
作战队伍的外貌
✪ 2. thế trận; trận thế
队伍所显示的力量,多比喻人力的配备
- 阵容 整齐
- thế trận chỉnh tề
- 阵容强大
- thế trận hùng mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵容
- 阵容强大
- thế trận hùng mạnh
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 阵容 整齐
- thế trận chỉnh tề
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 什么 事情 总是 头难 , 做 了 一阵 就 容易 了
- việc gì lúc đầu cũng khó khăn, làm rồi sẽ thấy dễ dàng thôi.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
阵›