Đọc nhanh: 全明星阵容的 (toàn minh tinh trận dung đích). Ý nghĩa là: Trận địa của các ngôi sao.
全明星阵容的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trận địa của các ngôi sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全明星阵容的
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
容›
明›
星›
的›
阵›