Đọc nhanh: 演员阵容 (diễn viên trận dung). Ý nghĩa là: dàn diễn viên (của một bộ phim, v.v.), đội hình biểu diễn, đoàn kịch.
演员阵容 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dàn diễn viên (của một bộ phim, v.v.)
cast (of a movie etc)
✪ 2. đội hình biểu diễn
lineup of performers
✪ 3. đoàn kịch
troupe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演员阵容
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 什么 事情 总是 头难 , 做 了 一阵 就 容易 了
- việc gì lúc đầu cũng khó khăn, làm rồi sẽ thấy dễ dàng thôi.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他 是 一个 知名演员
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
容›
演›
阵›