Đọc nhanh: 防止蔬菜发芽剂 (phòng chỉ sơ thái phát nha tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực vật.
防止蔬菜发芽剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防止蔬菜发芽剂
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 多 吃 蔬菜 可 帮助 防癌
- Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 他 喜欢 种 蔬菜
- Anh ấy thích trồng rau.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 你 的 病 虽然 好 了 , 可 要 防止 反复
- Bệnh của cậu tuy đã khỏi rồi, nhưng phải ngăn ngừa bệnh tái phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
止›
芽›
菜›
蔬›
防›