非家用抗静电剂 fēi jiāyòng kàng jìngdiàn jì
volume volume

Từ hán việt: 【phi gia dụng kháng tĩnh điện tễ】

Đọc nhanh: 非家用抗静电剂 (phi gia dụng kháng tĩnh điện tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống tĩnh điện; không dùng cho mục đích gia dụng.

Ý Nghĩa của "非家用抗静电剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非家用抗静电剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm chống tĩnh điện; không dùng cho mục đích gia dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非家用抗静电剂

  • volume volume

    - 家用电器 jiāyòngdiànqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi méi diàn 要不然 yàobùrán néng yòng

    - Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng duō

    - Công dụng của máy rất là nhiều.

  • volume volume

    - shì zài 一台 yītái 家用电脑 jiāyòngdiànnǎo shàng 登陆 dēnglù de

    - Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.

  • volume volume

    - zǎo 知道 zhīdào 我会 wǒhuì 追踪 zhuīzōng de 家用电脑 jiāyòngdiànnǎo

    - Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō 家用电器 jiāyòngdiànqì

    - Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 家用电器 jiāyòngdiànqì hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - yǒu de 家用电器 jiāyòngdiànqì 现在 xiànzài 供过于求 gòngguòyúqiú

    - Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao