Đọc nhanh: 催吐剂 (thôi thổ tễ). Ý nghĩa là: thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa.
催吐剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa
可以引起呕吐的药品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催吐剂
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 催 我 快点 出发
- Anh ấy giục tôi mau xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
剂›
吐›