Đọc nhanh: 酊剂 (đính tễ). Ý nghĩa là: cồn thuốc (thuốc hoà tan trong cồn).
酊剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn thuốc (thuốc hoà tan trong cồn)
把生药浸在酒精里或把化学药物溶解在酒精里而成的药剂,如颠茄酊、橙皮酊、碘酊等简称酊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酊剂
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
酊›