Đọc nhanh: 冲剂 (xung tễ). Ý nghĩa là: thuốc (bột) pha nước uống.
冲剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc (bột) pha nước uống
开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲剂
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
剂›