Đọc nhanh: 圆径 (viên kính). Ý nghĩa là: viên kính.
圆径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆径
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 他 一径 是 做 教师 的
- ông ấy trước giờ vẫn là giáo viên.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
径›