Đọc nhanh: 翻阅 (phiên duyệt). Ý nghĩa là: lật xem; giở xem; đọc; xem (sách vở, giấy tờ). Ví dụ : - 翻阅杂志 lật xem tạp chí
翻阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lật xem; giở xem; đọc; xem (sách vở, giấy tờ)
翻着看 (书籍、文件等)
- 翻阅 杂志
- lật xem tạp chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻阅
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 翻阅 杂志
- lật xem tạp chí
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
阅›