Đọc nhanh: 闲静 (nhàn tĩnh). Ý nghĩa là: điềm tĩnh, yên tĩnh.
闲静 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điềm tĩnh
calm
✪ 2. yên tĩnh
tranquil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲静
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闲›
静›