闵凶 mǐn xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn hung】

Đọc nhanh: 闵凶 (mẫn hung). Ý nghĩa là: phiền não, đau khổ.

Ý Nghĩa của "闵凶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闵凶 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phiền não

affliction

✪ 2. đau khổ

suffering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闵凶

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • volume volume

    - 凶手 xiōngshǒu 可能 kěnéng

    - Nó sẽ gần như không thể

  • volume volume

    - 凶事 xiōngshì ( 丧事 sāngshì )

    - việc tang ma; việc không may.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 越来越 yuèláiyuè xiōng

    - Bệnh tình của anh ấy ngày càng nặng.

  • volume volume

    - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

  • volume volume

    - 冲刺 chōngcì 凶狠 xiōnghěn

    - mãnh liệt lao về đích (trong thể thao)

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de 面目 miànmù

    - mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:丶丨フ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSYK (中尸卜大)
    • Bảng mã:U+95F5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình