Đọc nhanh: 形容词 (hình dung từ). Ý nghĩa là: tính từ; hình dung từ. Ví dụ : - 这些词都是形容词。 Những từ này đều là tính từ.. - "漂亮"是一个形容词。 "Đẹp" là một tính từ.
形容词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính từ; hình dung từ
表示人或事物的性质或状态的词,如'高、细、软、白、暖和、活泼'
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形容词
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
形›
词›