Đọc nhanh: 闹场 (náo trường). Ý nghĩa là: cồng chiêng và trống vang lên trong một vở kinh kịch Trung Quốc, để tạo ra một sự xáo trộn.
闹场 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cồng chiêng và trống vang lên trong một vở kinh kịch Trung Quốc
gongs and drums overture to a Chinese opera
✪ 2. để tạo ra một sự xáo trộn
to create a disturbance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹场
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 菜市场 早上 很 热闹
- Buổi sáng, chợ rau rất nhộn nhịp.
- 这家 市场 很 热闹
- Cái chợ này rất náo nhiệt.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 活动 的 现场 热闹 欢快
- Hiện trường buổi hoạt động náo nhiệt vui vẻ.
- 市场 的 热闹 让 人 感到 兴奋
- Sự nhộn nhịp ở chợ khiến ta cảm thấy hào hứng.
- 会场 上 一片 哄闹 声
- hội trường rất ồn ào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
闹›